I. VẬN CHUYỂN
Vùng |
Phân vùng (Tính từ TP.Hà Nội) |
Dưới 500g |
Từ 500g - 1000g |
Từ 1000g – 2000g |
Mỗi 500g tiếp theo |
1 |
Nội thành |
0 |
0 |
0 |
+10.000 |
2 |
Từ 50 – 100km |
60.000 |
80.000 |
80.000 |
+15.000 |
3 |
Từ 100 – 300 km |
80.000 |
100.000 |
120.000 |
+20.000 |
4 |
Từ 300km trở lên |
100.000 |
120.000 |
150.000 |
+30.000 |
5 |
HN => TP. Đà Nẵng |
0 |
0 |
0 |
+30.000 |
6 |
HN => TP. Hồ Chí Minh |
0 |
0 |
0 |
+30.000 |
* Lưu ý: Mức phí tính theo trọng lượng bên trên không áp dụng cho những đơn hàng cồng kềnh*:
II. THỜI GIAN VẬN CHUYỂN
Lưu ý: Nếu Quý khách ở Thị xã, Thị trấn, thời gian chuyển hàng đôi khi có thể lâu hơn thời gian dự kiến từ 12h-36h (do những yếu tố khách quan như: thời tiết, đường xá, v.v..).
CẢM ƠN QUÝ KHÁCH ĐÃ MUA HÀNG TẠI MINH QUANG CAMERA !
III. TRA CỨU KHOẢNG CÁCH TỪ MINH QUANG (HÀ NỘI) ĐI CÁC TỈNH THÀNH TRÊN CẢ NƯỚC
Địa danh |
Khoảng cách |
Địa danh |
Khoảng cách |
Địa danh |
Khoảng cách |
Địa danh |
Khoảng cách |
Ba Vì |
56 |
Đoan Hùng |
137 |
Lạng Sơn |
154 |
Sa Pa |
376 |
Bạc Liêu |
1990 |
Đồ Sơn |
123 |
Lào Cai |
338 |
Sơn La |
308 |
Bãi Cháy |
149 |
Đông Triều |
85 |
Long Xuyên |
1990 |
Sơn Tây |
42 |
Bắc Cạn |
166 |
Đồng Đăng |
168 |
Móng Cái |
327 |
Tam Đảo |
87 |
Bắc Giang |
51 |
Đồng Hới |
491 |
Mộc Châu |
190 |
Tây Ninh |
1809 |
Bắc Ninh |
31 |
Gia định |
1713 |
Mỹ Tho |
1781 |
Thái Bình |
109 |
Bến Thuỷ |
296 |
Gia Lâm |
8 |
Nam Định |
90 |
Thái Nguyên |
80 |
Bến Tre |
1795 |
Hà Đông |
11 |
Nghĩa Lộ |
266 |
Thanh Hoá |
153 |
Biên Hoà |
1684 |
Hà Giang |
318 |
Nam Liên |
307 |
Thủ Dầu 1 |
1740 |
Buôn Mê Thuột |
1390 |
Hà Tĩnh |
341 |
Nha Trang |
1278 |
Tuy Hoà |
1156 |
Cà Mau |
2057 |
Hải Dương |
58 |
Ninh Bình |
93 |
Tuyên Quang |
165 |
Cao Bằng |
272 |
Hải Phòng |
103 |
Pắc Pó |
325 |
Uông Bí |
115 |
Cẩm Phả |
180 |
Hoà Bình |
76 |
Phan Rang |
1382 |
Việt Trì |
85 |
Cần Thơ |
1877 |
Hòn Gai |
151 |
Phan Thiết |
1518 |
Vinh |
291 |
Cầu Hiền Lương |
963 |
Hồ Xá |
557 |
Phú Thọ |
93 |
Vĩnh Long |
1847 |
Chợ Lớn |
1721 |
Hồ Ba Bể |
241 |
Phúc Yên |
46 |
Vĩnh Yên |
63 |
Đà Lạt |
1481 |
TP Hồ Chí Minh |
1710 |
Pleiku |
1204 |
Xuân Mai |
36 |
Đà Nẵng |
763 |
Huế |
658 |
Quảng Ngãi |
889 |
Yên Bái |
183 |
Đèo Ngang |
423 |
Hưng Yên |
64 |
Quảng Trị |
598 |
||
Điện Biên |
474 |
Kiến An |
114 |
Qui Nhơn |
1065 |
||
Đò Lèn |
131 |
Lai Châu |
402 |
Sa Đéc |
1853 |
Trường hợp phát sinh chậm trễ trong việc giao hàng hoặc cung ứng dịch vụ, chúng tôi sẽ thông báo kịp thời cho khách hàng và tạo cơ hội để khách hàng có thể hủy hợp đồng nếu muốn.